中文 Trung Quốc
硝煙
硝烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hút thuốc (từ súng)
硝煙 硝烟 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
smoke (from guns)
硝石 硝石
硝酸 硝酸
硝酸甘油 硝酸甘油
硝酸鈣 硝酸钙
硝酸鉀 硝酸钾
硝酸銀 硝酸银