中文 Trung Quốc
硝
硝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏa tiêu
để tan (da)
硝 硝 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
saltpeter
to tan (leather)
硝化甘油 硝化甘油
硝基苯 硝基苯
硝氮 硝氮
硝石 硝石
硝酸 硝酸
硝酸甘油 硝酸甘油