中文 Trung Quốc
破約
破约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ một lời hứa
破約 破约 phát âm tiếng Việt:
[po4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to break a promise
破綻 破绽
破綻百出 破绽百出
破缺 破缺
破膽 破胆
破膽寒心 破胆寒心
破舊 破旧