中文 Trung Quốc
  • 盡地主之誼 繁體中文 tranditional chinese盡地主之誼
  • 尽地主之谊 简体中文 tranditional chinese尽地主之谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như máy chủ lưu trữ
  • để làm
盡地主之誼 尽地主之谊 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 di4 zhu3 zhi1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as host
  • to do the honors