中文 Trung Quốc
研析
研析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tích
nghiên cứu
研析 研析 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to analyze
research
研求 研求
研發 研发
研磨 研磨
研磨材料 研磨材料
研磨盤 研磨盘
研究 研究