中文 Trung Quốc
砑
砑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Calendar
砑 砑 phát âm tiếng Việt:
[ya4]
Giải thích tiếng Anh
to calender
砒 砒
砒霜 砒霜
研 研
研判 研判
研定 研定
研擬 研拟