中文 Trung Quốc
砌塊
砌块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối xây dựng
砌塊 砌块 phát âm tiếng Việt:
[qi4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
building block
砌層 砌层
砌末 砌末
砌磚 砌砖
砌詞捏控 砌词捏控
砌路 砌路
砌長城 砌长城