中文 Trung Quốc
石鬆
石松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lớp thạch tùng (club rêu)
石鬆 石松 phát âm tiếng Việt:
[shi2 song1]
Giải thích tiếng Anh
Lycopodiopsida (club mosses)
石鯪魚 石鲮鱼
石鹽 石盐
石鼓 石鼓
石鼓文 石鼓文
石龍 石龙
石龍區 石龙区