中文 Trung Quốc
石阡
石阡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Siqian ở đồng nhân địa 銅仁地區|铜仁地区 [Tong2 ren2 di4 qu1], Guizhou
石阡 石阡 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 qian1]
Giải thích tiếng Anh
Siqian county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区[Tong2 ren2 di4 qu1], Guizhou
石阡縣 石阡县
石階 石阶
石雀 石雀
石雞 石鸡
石青 石青
石頭 石头