中文 Trung Quốc
石膏牆板
石膏墙板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách thạch cao
thạch cao wallboard
Tấm vữa thạch cao
石膏牆板 石膏墙板 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gao1 qiang2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
drywall
gypsum wallboard
plasterboard
石膏繃帶 石膏绷带
石臺 石台
石臺縣 石台县
石花菜 石花菜
石英 石英
石英脈 石英脉