中文 Trung Quốc
  • 石河子市 繁體中文 tranditional chinese石河子市
  • 石河子市 简体中文 tranditional chinese石河子市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shixenze shehiri (Shixenze thành phố) hoặc Shíhézǐ huyện lỵ thành phố cấp ở Bắc tân cương
石河子市 石河子市 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi2 he2 zi3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Shixenze shehiri (Shixenze city) or Shíhézǐ subprefecture level city in north Xinjiang