中文 Trung Quốc
石棉瓦
石棉瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amiăng gạch
石棉瓦 石棉瓦 phát âm tiếng Việt:
[shi2 mian2 wa3]
Giải thích tiếng Anh
asbestos tiles
石棉縣 石棉县
石棺 石棺
石榴 石榴
石榴樹 石榴树
石榴石 石榴石
石樓 石楼