中文 Trung Quốc
石板瓦
石板瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch đá
石板瓦 石板瓦 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ban3 wa3]
Giải thích tiếng Anh
slate tile
石板路 石板路
石林 石林
石林彞族自治縣 石林彝族自治县
石林風景區 石林风景区
石柱 石柱
石柱 石柱