中文 Trung Quốc
石刻
石刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản khắc đá
điêu khắc đá
石刻 石刻 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
stone inscription
carved stone
石勒 石勒
石化 石化
石化廠 石化厂
石匠癆 石匠痨
石南屬 石南属
石南樹 石南树