中文 Trung Quốc
矯捷
矫捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ và nhanh nhẹn
thể thao
矯捷 矫捷 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
vigorous and nimble
athletic
矯揉造作 矫揉造作
矯枉過正 矫枉过正
矯枉過直 矫枉过直
矯正透鏡 矫正透镜
矯治 矫治
矯矯 矫矫