中文 Trung Quốc
短線
短线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn hạn
短線 短线 phát âm tiếng Việt:
[duan3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
short term
短缺 短缺
短耳鴞 短耳鸮
短腿獵犬 短腿猎犬
短處 短处
短衣 短衣
短衣幫 短衣帮