中文 Trung Quốc
矩尺座
矩尺座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Norma (chòm sao)
矩尺座 矩尺座 phát âm tiếng Việt:
[Ju3 chi3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Norma (constellation)
矩形 矩形
矩陣 矩阵
矬 矬
短中取長 短中取长
短中抽長 短中抽长
短促 短促