中文 Trung Quốc
盛讚
盛赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi cao
một accolade
đánh giá cao
hoan nghênh
盛讚 盛赞 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zan4]
Giải thích tiếng Anh
to praise highly
an accolade
highly regarded
acclaimed
盛開 盛开
盛饌 盛馔
盜 盗
盜匪 盗匪
盜取 盗取
盜墓 盗墓