中文 Trung Quốc
盛事
盛事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand dịp
盛事 盛事 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
grand occasion
盛京 盛京
盛傳 盛传
盛典 盛典
盛器 盛器
盛夏 盛夏
盛大 盛大