中文 Trung Quốc
  • 矇松雨 繁體中文 tranditional chinese矇松雨
  • 蒙松雨 简体中文 tranditional chinese蒙松雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mưa Phùn
  • tốt mưa
矇松雨 蒙松雨 phát âm tiếng Việt:
  • [meng1 song1 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • drizzle
  • fine rain