中文 Trung Quốc
瞪鞋搖滾
瞪鞋摇滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shoegaze (thể loại âm nhạc)
瞪鞋搖滾 瞪鞋摇滚 phát âm tiếng Việt:
[deng4 xie2 yao2 gun3]
Giải thích tiếng Anh
shoegaze (music genre)
瞫 瞫
瞬 瞬
瞬息 瞬息
瞬息萬變 瞬息万变
瞬時 瞬时
瞬時輻射 瞬时辐射