中文 Trung Quốc
睾丸素
睾丸素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội tiết tố nam
testosterone
睾丸素 睾丸素 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wan2 su4]
Giải thích tiếng Anh
male hormone
testosterone
睾丸酮 睾丸酮
睾甾酮 睾甾酮
睾酮 睾酮
睿智 睿智
瞀 瞀
瞄 瞄