中文 Trung Quốc
睢
睢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tùy
để nhìn chằm chằm
睢 睢 phát âm tiếng Việt:
[sui1]
Giải thích tiếng Anh
to stare
睢寧 睢宁
睢寧縣 睢宁县
睢縣 睢县
睢陽區 睢阳区
睢鳩 睢鸠
督 督