中文 Trung Quốc
睡姿
睡姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ tư thế
睡姿 睡姿 phát âm tiếng Việt:
[shui4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
sleeping posture
睡意 睡意
睡懶覺 睡懒觉
睡房 睡房
睡相 睡相
睡眠 睡眠
睡眠不足 睡眠不足