中文 Trung Quốc
眾說
众说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những ý tưởng khác nhau
đa dạng ý kiến
眾說 众说 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
various ideas
diverse opinions
眾說紛揉 众说纷揉
眾說紛紜 众说纷纭
眾說郛 众说郛
眾議院 众议院
眾香子 众香子
睂 睂