中文 Trung Quốc- 眾口鑠金
- 众口铄金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. ý kiến công chúng là mạnh mẽ, đủ để làm tan chảy kim loại (thành ngữ)
- hình. khu vực kêu thật to có thể che giấu sự thật thực tế
- khối lượng lan rộng tin đồn có thể gây nhầm lẫn đúng và sai
眾口鑠金 众口铄金 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. public opinion is powerful enough to melt metal (idiom)
- fig. public clamor can obscure the actual truth
- mass spreading of rumors can confuse right and wrong