中文 Trung Quốc
真髓
真髓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản chất thực (vật chất)
真髓 真髓 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 sui3]
Giải thích tiếng Anh
the real essence (of the matter)
真鯛 真鲷
眠 眠
眡 视
眣 眣
眥 眦
眥睚 眦睚