中文 Trung Quốc
益蟲
益虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng có lợi
益蟲 益虫 phát âm tiếng Việt:
[yi4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
beneficial insect
益覺困難 益觉困难
益趨 益趋
益陽 益阳
益陽市 益阳市
益鳥 益鸟
盋 盋