中文 Trung Quốc
益友
益友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè hữu ích
đồng hành khôn ngoan
益友 益友 phát âm tiếng Việt:
[yi4 you3]
Giải thích tiếng Anh
helpful friend
wise companion
益州 益州
益智 益智
益母 益母
益民 益民
益發 益发
益胃生津 益胃生津