中文 Trung Quốc
真憑實據
真凭实据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng đáng tin cậy (thành ngữ); bằng chứng kết luận
bằng chứng xác thực
真憑實據 真凭实据 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ping2 shi2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
reliable evidence (idiom); conclusive proof
definitive evidence
真才實學 真才实学
真摯 真挚
真數 真数
真是的 真是的
真書 真书
真有你的 真有你的