中文 Trung Quốc
  • 眄 繁體中文 tranditional chinese
  • 眄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ogle tại
  • để lé tại
眄 眄 phát âm tiếng Việt:
  • [mian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ogle at
  • to squint at