中文 Trung Quốc
  • 相當於 繁體中文 tranditional chinese相當於
  • 相当于 简体中文 tranditional chinese相当于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đương
相當於 相当于 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 dang1 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • equivalent to