中文 Trung Quốc
  • 相幫 繁體中文 tranditional chinese相幫
  • 相帮 简体中文 tranditional chinese相帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giúp nhau
  • để hỗ trợ
相幫 相帮 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 bang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to help one another
  • to aid