中文 Trung Quốc
  • 相對論 繁體中文 tranditional chinese相對論
  • 相对论 简体中文 tranditional chinese相对论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuyết tương đối
相對論 相对论 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 dui4 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • theory of relativity