中文 Trung Quốc
  • 相宜 繁體中文 tranditional chinese相宜
  • 相宜 简体中文 tranditional chinese相宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải phù hợp hay thích hợp
相宜 相宜 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be suitable or appropriate