中文 Trung Quốc
相宜
相宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải phù hợp hay thích hợp
相宜 相宜 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to be suitable or appropriate
相容 相容
相容條件 相容条件
相對 相对
相對地址 相对地址
相對密度 相对密度
相對濕度 相对湿度