中文 Trung Quốc
  • 相交 繁體中文 tranditional chinese相交
  • 相交 简体中文 tranditional chinese相交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua (ví dụ như lưu lượng truy cập)
  • để giao nhau
  • để làm cho bạn bè
相交 相交 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cross over (e.g. traffic)
  • to intersect
  • to make friends