中文 Trung Quốc
  • 直捷了當 繁體中文 tranditional chinese直捷了當
  • 直捷了当 简体中文 tranditional chinese直捷了当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 直截了當|直截了当 [zhi2 jie2 liao3 dang4]
直捷了當 直捷了当 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 jie2 liao3 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]