中文 Trung Quốc
甲醛
甲醛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
formaldehyde (HCHO)
甲醛 甲醛 phát âm tiếng Việt:
[jia3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
formaldehyde (HCHO)
甲鎧 甲铠
甲骨 甲骨
甲骨文 甲骨文
甲魚 甲鱼
申 申
申 申