中文 Trung Quốc
皮子
皮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
lông thú
皮子 皮子 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
skin
fur
皮尺 皮尺
皮層 皮层
皮層下失語症 皮层下失语症
皮層性視損傷 皮层性视损伤
皮山 皮山
皮山縣 皮山县