中文 Trung Quốc
甲寅
甲寅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
51 năm A3 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1974 hoặc 2034
甲寅 甲寅 phát âm tiếng Việt:
[jia3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
51st year A3 of the 60 year cycle, e.g. 1974 or 2034
甲戌 甲戌
甲方 甲方
甲板 甲板
甲殼動物 甲壳动物
甲殼素 甲壳素
甲殼蟲 甲壳虫