中文 Trung Quốc
由衷
由衷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
chân thành
unfeigned
由衷 由衷 phát âm tiếng Việt:
[you2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
heartfelt
sincere
unfeigned
由頭 由头
甲 甲
甲乙 甲乙
甲亢 甲亢
甲仙 甲仙
甲仙鄉 甲仙乡