中文 Trung Quốc
  • 皨 繁體中文 tranditional chinese
  • 皨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 星 [xing1]
皨 皨 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 星[xing1]