中文 Trung Quốc
皈依
皈依
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi để (tôn giáo)
皈依 皈依 phát âm tiếng Việt:
[gui1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to convert to (a religion)
皈依者 皈依者
皋 皋
皋蘭 皋兰
皌 皌
皎 皎
皎厲 皎厉