中文 Trung Quốc
  • 的款 繁體中文 tranditional chinese的款
  • 的款 简体中文 tranditional chinese的款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng tin cậy tiền
的款 的款 phát âm tiếng Việt:
  • [di2 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • reliable funds