中文 Trung Quốc
的款
的款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy tiền
的款 的款 phát âm tiếng Việt:
[di2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
reliable funds
的的喀喀湖 的的喀喀湖
的確 的确
的確良 的确良
的里雅斯特 的里雅斯特
的黎波里 的黎波里
皆 皆