中文 Trung Quốc
百里
百里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Baili
百里 百里 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 li3]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Baili
百里香 百里香
百金花 百金花
百靈 百灵
百頁窗 百页窗
百餘 百余
百香 百香