中文 Trung Quốc
百褶裙
百褶裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pleated váy
百褶裙 百褶裙 phát âm tiếng Việt:
[bai3 zhe3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
pleated skirt
百計千方 百计千方
百讀不厭 百读不厌
百貨 百货
百貨商店 百货商店
百貨大樓 百货大楼
百貨店 百货店