中文 Trung Quốc
百萬位
百万位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng triệu địa điểm (hoặc cột) trong hệ thập phân
百萬位 百万位 phát âm tiếng Việt:
[bai3 wan4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
the millions place (or column) in the decimal system
百萬噸 百万吨
百萬噸級核武器 百万吨级核武器
百萬富翁 百万富翁
百葉窗 百叶窗
百葉箱 百叶箱
百裡挑一 百里挑一