中文 Trung Quốc
百穀
百谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các loại ngũ cốc
Tất cả các loại cây trồng ngũ cốc
百穀 百谷 phát âm tiếng Việt:
[bai3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
all the grains
every kind of cereal crop
百端待舉 百端待举
百米賽跑 百米赛跑
百粵 百粤
百老匯 百老汇
百聞不如一見 百闻不如一见
百聽不厭 百听不厌