中文 Trung Quốc
百煉成鋼
百炼成钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tempered thành một thép
百煉成鋼 百炼成钢 phát âm tiếng Việt:
[bai3 lian4 cheng2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
to be tempered into a steel
百煉鋼 百炼钢
百物 百物
百獸 百兽
百發百中 百发百中
百眼巨人 百眼巨人
百科 百科