中文 Trung Quốc
百
百
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Bai
百 百 phát âm tiếng Việt:
[Bai3]
Giải thích tiếng Anh
surname Bai
百 百
百不咋 百不咋
百不雜 百不杂
百事可樂 百事可乐
百事無成 百事无成
百事輕怡 百事轻怡